Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 深川江户资料馆

Xuất phát lúc
19:08 06/24, 2024
  1. 1
    19:08 - 22:46
    3h 38min JPY 52.220 IC JPY 52.209 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:28
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    22:28
    22:37
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:41
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    22:41
    22:46
  2. 2
    19:28 - 22:56
    3h 28min JPY 46.170 IC JPY 46.159 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:39
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    22:39
    22:49
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    22:49
    22:51
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    22:51
    22:56
  3. 3
    19:52 - 00:05
    4h 13min JPY 43.090 IC JPY 43.082 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:00
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    00:00
    00:05
  4. 4
    19:52 - 00:05
    4h 13min JPY 42.430 IC JPY 42.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:00
    Kiyosumi-shirakawa
    清澄白河
    Ga
    Exit B2
    00:00
    00:05
  5. 5
    19:08 - 07:47
    12h 39min JPY 327.630
    cancel cancel
    博多
    博多
    19:08
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.