Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Trois

Xuất phát lúc
05:34 06/08, 2024
  1. 1
    07:35 - 10:31
    2h 56min JPY 42.020 IC JPY 42.015 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    10:10
    10:17
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    20番のりば
    10:17
    10:30
    Sasazuka Chugaku
    笹塚中学
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  2. 2
    07:55 - 10:49
    2h 54min JPY 42.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:35
    09:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:25
    10:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:38
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    South Exit
    10:38
    10:49
  3. 3
    07:55 - 10:49
    2h 54min JPY 42.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:35
    09:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:25
    10:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:36
    Hatagaya
    幡ヶ谷
    Ga
    North Exit
    10:36
    10:49
  4. 4
    07:25 - 11:16
    3h 51min JPY 40.320 IC JPY 40.305 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:05
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    South Exit
    11:05
    11:16
  5. 5
    05:34 - 21:59
    16h 25min JPY 362.470
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    05:34
    21:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.