Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 빗쿠리 돈키 미나미교토쿠 점

Xuất phát lúc
07:12 06/15, 2024
  1. 1
    07:17 - 12:24
    5h 7min JPY 15.580 IC JPY 15.572 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:23
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:32
    08:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:36
    11:49
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:05
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:10
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:24
  2. 2
    07:17 - 12:28
    5h 11min JPY 15.750 IC JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:23
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:32
    08:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:36
    11:49
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:16
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    North Exit
    12:16
    12:19
    Minami-Gyotoku Station
    南行徳駅
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Araishinden (Keisei Bus)
    新井新田〔京成バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:28
  3. 3
    07:31 - 12:39
    5h 8min JPY 15.010 IC JPY 15.002 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakaishi
    堺市(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:45
    11:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:25
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:39
  4. 4
    07:41 - 12:41
    5h 0min JPY 15.930 IC JPY 15.915 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:45
    11:58
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:25
    Minami-gyotoku
    南行徳
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:30
    Minami-gyotoku Sta.‧Minami-gyotoku Civic Center Iriguchi
    南行徳駅・南行徳市民センター入口
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:40
    Arai‧Ainokawa
    新井・相之川
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:41
  5. 5
    07:12 - 14:13
    7h 1min JPY 202.790
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    07:12
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.