Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 세미나 하우스 X WAVE 후츄

Xuất phát lúc
12:14 05/28, 2024
  1. 1
    12:53 - 17:42
    4h 49min JPY 56.420 IC JPY 56.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:29
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    16:29
    16:40
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:33
    Kita-Fuchu
    北府中
    Ga
    17:33
    17:42
  2. 2
    12:53 - 17:45
    4h 52min JPY 56.660 IC JPY 56.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:35
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    17:35
    17:39
    Fuchu Station
    府中駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2
    17:40
    17:45
    Nichigin-mae (Tokyo)
    日銀前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  3. 3
    13:13 - 18:05
    4h 52min JPY 50.600 IC JPY 50.591 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:13
    13:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:20
    14:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:00
    14:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:55
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    17:55
    17:59
    Fuchu Station
    府中駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2
    18:00
    18:05
    Nichigin-mae (Tokyo)
    日銀前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:05
  4. 4
    12:25 - 18:05
    5h 40min JPY 50.730 IC JPY 50.724 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    12:58
    Kajiki
    加治木
    Ga
    12:58
    13:00
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:43
    13:46
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:45
    17:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:25
    17:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:55
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    17:55
    17:59
    Fuchu Station
    府中駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2
    18:00
    18:05
    Nichigin-mae (Tokyo)
    日銀前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:05
  5. 5
    12:14 - 03:44
    15h 30min JPY 425.950
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    12:14
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.