Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:35 - 10:124h 37min JPY 49.480 IC JPY 49.473 Đổi tàu 4 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsANAANA692 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:442 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 10minSengakuji Đến Takaracho Bảng giờ- Takaracho
- 宝町(東京都)
- Ga
- Exit A4
10:05Walk416m 7min -
205:35 - 10:174h 42min JPY 49.480 IC JPY 49.473 Đổi tàu 3 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsANAANA692 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:336 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 15minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 10minSengakuji Đến Takaracho Bảng giờ- Takaracho
- 宝町(東京都)
- Ga
- Exit A4
10:10Walk416m 7min -
305:52 - 11:115h 19min JPY 21.840 Đổi tàu 1 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:1810 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 39minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ- Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
10:57Walk920m 14min -
405:52 - 11:335h 41min JPY 43.670 Đổi tàu 4 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:341 StopsKodamaKodama 771 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 18minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 07:072 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsJJPJJP528 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:003 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 1.300 1h 18minNarita Airport Terminal 3 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
11:18Walk1.2km 15min -
502:44 - 14:2311h 39min JPY 396.040
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.