Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:41 - 23:373h 56min JPY 46.470 IC JPY 46.465 Đổi tàu 3 lần
- 小仓(福冈县)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:41Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:451 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:25Walk110m 2min21:001 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:516 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ23:186 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 180 IC JPY 178 17minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
23:35Walk191m 2min -
219:54 - 23:423h 48min JPY 48.180 IC JPY 48.175 Đổi tàu 5 lần19:541 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ20:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:001 StopsJALJAL332 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:45Walk0m 10min22:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ23:103 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ23:236 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 180 IC JPY 178 17minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
23:40Walk191m 2min -
319:16 - 00:044h 48min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần19:168 StopsNozomiNozomi 64 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 22min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ23:466 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 13.420 16minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
00:02Walk191m 2min -
419:14 - 00:215h 7min JPY 44.950 IC JPY 44.935 Đổi tàu 4 lần19:141 StopsNozomiNozomi 41 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ19:402 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:351 StopsJJPJJP518 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
22:30Walk0m 32min23:033 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 184 đến Keisei-Ueno Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 40minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 2 3 Đến Nippori Bảng giờ23:5212 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 11 Lên xe: Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 27minNippori Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
00:19Walk191m 2min -
519:01 - 06:4711h 46min JPY 304.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.