Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:54 - 14:535h 59min JPY 16.900 Đổi tàu 2 lần08:54
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsNankiNanki 4 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back59minJPY 2.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:572 StopsNozomiNozomi 18 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Back1h 28minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ14:366 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 9.980 15minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
14:51Walk191m 2min -
207:16 - 15:338h 17min JPY 14.160 Đổi tàu 4 lần07:166 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu24minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ07:4711:34
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsMieMie 10 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back1h 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:313 StopsHikariHikari 650 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Back1h 34minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 15:166 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 9.980 15minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
15:31Walk191m 2min -
307:16 - 15:438h 27min JPY 14.370 IC JPY 14.366 Đổi tàu 4 lần07:166 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu24minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ07:4711:34
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsMieMie 10 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back1h 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:312 StopsHikariHikari 650 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 9.650 1h 22minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 15:032 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Wakoshi Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
7 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Wakoshi Sân ga: 4JPY 360 IC JPY 358 21minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shibuya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shibuya
- 渋谷
- Ga
1 StopsTokyo Metro Fukutoshin Lineđến Wakoshi Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 2minShibuya Đến Meiji-jingumae Bảng giờ- Meiji-jingumae
- 明治神宮前
- Ga
- Exit 2
15:36Walk584m 7min -
410:05 - 15:535h 48min JPY 38.390 IC JPY 38.385 Đổi tàu 4 lần10:0519 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến KiitanabeJPY 1.520 1h 47minKiikatsuura Đến Shirahama Bảng giờ
- Shirahama
- 白浜
- Ga
11:52Walk172m 3min- Shirahama Sta.
- 白浜駅
- Trạm Xe buýt
11:5631 StopsMeiko Bus [101]đến Shirahama Sta.JPY 610 36minShirahama Sta. Đến Nanki-Shirahama Airport (Bus) Bảng giờ- Nanki-Shirahama Airport (Bus)
- 南紀白浜空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:32Walk202m 3min13:401 StopsJALJAL214 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 35.750 1h 10minNanki-Shirahama Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
14:55Walk0m 10min15:076 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ15:366 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 180 IC JPY 178 15minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
15:51Walk191m 2min -
507:06 - 14:217h 15min JPY 204.580
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.