Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:54 - 08:553h 1min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần05:541 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Nagahama Sân ga: 8 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:084 StopsNozomiNozomi 282 đến Tokyo Sân ga: 25 Lên xe: Back2h 18min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shinagawa Bảng giờ08:366 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.910 15minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
08:51Walk330m 4min -
206:00 - 08:592h 59min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần06:001 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:154 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 25 Lên xe: Back2h 17min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shinagawa Bảng giờ08:406 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.910 15minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
08:55Walk330m 4min -
305:50 - 09:253h 35min JPY 33.550 IC JPY 33.545 Đổi tàu 4 lần
- 大阪
- 大阪
- Ga
- Midosuji North Exit
05:50Walk614m 7min06:009 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Takarazuka Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 240 19minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Hotarugaike Bảng giờ06:311 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ07:051 StopsANAANA986 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 32.600 1h 10minOsaka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:20Walk0m 10min08:326 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:056 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 180 IC JPY 178 16minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- Takeshita Exit
09:21Walk330m 4min -
406:00 - 09:473h 47min JPY 14.080 IC JPY 14.076 Đổi tàu 3 lần06:001 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:117 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 27JPY 8.580 2h 39min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 09:022 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Takashimadaira Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ09:147 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Kotesashi Sân ga: 4JPY 360 IC JPY 358 23minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shibuya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shibuya
- 渋谷
- Ga
1 StopsTokyo Metro Fukutoshin Lineđến Kotesashi Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 1minShibuya Đến Meiji-jingumae Bảng giờ- Meiji-jingumae
- 明治神宮前
- Ga
- Exit 5
09:40Walk409m 7min -
505:50 - 11:465h 56min JPY 191.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.