Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → SONOKO 긴자점

Xuất phát lúc
17:26 05/26, 2024
  1. 1
    17:26 - 22:07
    4h 41min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    21:59
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:05
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A4
    22:05
    22:07
  2. 2
    17:26 - 22:39
    5h 13min JPY 14.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    20:31
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    22:18
    22:28
    Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
    東京駅丸の内南口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:30
    22:38
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:38
    22:39
  3. 3
    18:48 - 23:10
    4h 22min JPY 15.470 IC JPY 15.468 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:00
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:08
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A4
    23:08
    23:10
  4. 4
    17:51 - 23:43
    5h 52min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    23:34
    23:43
  5. 5
    17:26 - 21:52
    4h 26min JPY 139.840
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    17:26
    21:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.