Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 綾部商店

Xuất phát lúc
18:30 05/23, 2024
  1. 1
    18:55 - 23:24
    4h 29min JPY 40.140 IC JPY 40.134 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:00
    19:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:15
    22:43
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:43
    22:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    23:21
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    23:21
    23:24
  2. 2
    19:26 - 23:51
    4h 25min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:40
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    23:48
    23:51
  3. 3
    19:26 - 23:51
    4h 25min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:40
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    23:48
    23:51
  4. 4
    19:26 - 00:14
    4h 48min JPY 17.250 IC JPY 17.244 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:11
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    00:11
    00:14
  5. 5
    18:30 - 03:14
    8h 44min JPY 260.590
    cancel cancel
    青森
    青森
    18:30
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.