Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → Princess one Spoon Tokyo(프린세스 원스푼 도쿄)

Xuất phát lúc
06:45 05/24, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:31
    5h 31min JPY 44.810 IC JPY 44.805 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:21
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    12:21
    12:31
  2. 2
    06:52 - 12:31
    5h 39min JPY 44.600 IC JPY 44.595 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:21
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    12:21
    12:31
  3. 3
    07:18 - 12:46
    5h 28min JPY 50.210 IC JPY 50.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:36
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    12:36
    12:46
  4. 4
    07:34 - 12:51
    5h 17min JPY 50.070 IC JPY 50.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:38
    Hiu
    日宇
    Ga
    07:38
    07:42
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:41
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    12:41
    12:51
  5. 5
    06:45 - 20:22
    13h 37min JPY 414.760
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    06:45
    20:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.