Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → LIFE

Xuất phát lúc
10:01 06/01, 2024
  1. 1
    11:00 - 13:23
    2h 23min JPY 26.280 IC JPY 26.274 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    12:57
    13:05
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:20
    Yoyogi-koen
    代々木公園
    Ga
    Exit 1
    13:20
    13:23
  2. 2
    11:00 - 13:34
    2h 34min JPY 26.940 IC JPY 26.936 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    13:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    13:15
    13:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:30
    Yoyogi-Hachiman
    代々木八幡
    Ga
    South Exit
    13:30
    13:34
  3. 3
    10:16 - 14:14
    3h 58min JPY 16.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    13:59
    14:03
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    14:04
    14:13
    Tomigaya
    富ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:14
  4. 4
    10:16 - 14:28
    4h 12min JPY 16.380 IC JPY 16.379 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:45
    14:05
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:25
    Yoyogi-koen
    代々木公園
    Ga
    Exit 1
    14:25
    14:28
  5. 5
    10:01 - 16:29
    6h 28min JPY 206.600
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    10:01
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.