Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → วัดจินไดจิ

Xuất phát lúc
14:53 05/24, 2024
  1. 1
    14:54 - 16:32
    1h 38min JPY 1.160 IC JPY 1.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:54
    15:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:27
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    16:14
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    16:14
    16:19
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:20
    16:28
    Jindaiji Shogakko
    深大寺小学校
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:32
  2. 2
    15:00 - 16:35
    1h 35min JPY 1.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:05
    15:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    15:45
    15:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    15:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    16:10
    Tsutsujigaoka
    つつじヶ丘
    Ga
    North Exit
    16:10
    16:12
    Tsutsujigaoka Sta. North Exit
    つつじヶ丘駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:34
    Jindaiji
    深大寺
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:35
  3. 3
    14:54 - 16:35
    1h 41min JPY 1.110 IC JPY 1.095 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:54
    15:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:27
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    16:10
    Tsutsujigaoka
    つつじヶ丘
    Ga
    North Exit
    16:10
    16:12
    Tsutsujigaoka Sta. North Exit
    つつじヶ丘駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:34
    Jindaiji
    深大寺
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:35
  4. 4
    14:57 - 16:40
    1h 43min JPY 1.050 IC JPY 1.038 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:57
    15:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:23
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    16:23
    16:28
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:28
    16:36
    Jindaiji Shogakko
    深大寺小学校
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:40
  5. 5
    14:53 - 15:36
    43min JPY 14.800
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    14:53
    15:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.