Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → อันดาซทะวาน

Xuất phát lúc
06:33 06/15, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:56
    7h 10min JPY 19.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:36
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Hibiya Exit
    13:36
    13:56
  2. 2
    06:46 - 14:02
    7h 16min JPY 19.420 IC JPY 19.418 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    13:43
    13:51
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    13:53
    13:57
    Toranomon-Hills
    虎ノ門ヒルズ
    Ga
    Exit A1a
    13:57
    14:02
  3. 3
    08:54 - 14:55
    6h 1min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:40
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    14:40
    14:43
    Shimbashi Station
    新橋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:50
    Toranomon
    虎ノ門(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
  4. 4
    08:54 - 14:56
    6h 2min JPY 16.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:36
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Hibiya Exit
    14:36
    14:56
  5. 5
    06:33 - 13:41
    7h 8min JPY 206.110
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    06:33
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.