Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 相馬屋

Xuất phát lúc
20:34 05/31, 2024
  1. 1
    20:55 - 07:08
    10h 13min JPY 10.700 IC JPY 10.688 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:01
    23:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:30
    06:03
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:03
    06:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:20
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:00
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    07:00
    07:08
  2. 2
    20:55 - 07:25
    10h 30min JPY 9.120 IC JPY 9.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:01
    23:04
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:17
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    07:17
    07:25
  3. 3
    20:55 - 07:25
    10h 30min JPY 8.950 IC JPY 8.942 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:01
    23:04
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:30
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit B8
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:17
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    07:17
    07:25
  4. 4
    21:50 - 08:45
    10h 55min JPY 13.350 IC JPY 13.342 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:03
    08:16
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:37
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    08:37
    08:45
  5. 5
    20:34 - 01:14
    4h 40min JPY 146.040
    cancel cancel
    高山
    高山
    20:34
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.