Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 相馬屋

Xuất phát lúc
01:26 05/30, 2024
  1. 1
    06:45 - 09:04
    2h 19min JPY 33.880 IC JPY 33.878 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:10
    08:45
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:56
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    08:56
    09:04
  2. 2
    06:40 - 09:04
    2h 24min JPY 29.030 IC JPY 29.028 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:45
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:56
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    08:56
    09:04
  3. 3
    06:40 - 09:23
    2h 43min JPY 28.480 IC JPY 28.472 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:51
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:15
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    09:15
    09:23
  4. 4
    05:45 - 10:18
    4h 33min JPY 15.100 IC JPY 15.092 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:33
    09:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:10
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    10:10
    10:18
  5. 5
    01:26 - 08:24
    6h 58min JPY 260.400
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    01:26
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.