Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → DolceMariRisa

Xuất phát lúc
11:00 06/14, 2024
  1. 1
    11:11 - 15:38
    4h 27min JPY 48.730 IC JPY 48.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:31
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A1
    15:31
    15:38
  2. 2
    11:31 - 16:25
    4h 54min JPY 43.750 IC JPY 43.739 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    11:46
    11:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:58
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:18
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A1
    16:18
    16:25
  3. 3
    11:11 - 16:40
    5h 29min JPY 27.720 IC JPY 27.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:16
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:33
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A1
    16:33
    16:40
  4. 4
    12:38 - 16:59
    4h 21min JPY 54.620 IC JPY 54.613 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:52
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A1
    16:52
    16:59
  5. 5
    11:00 - 22:32
    11h 32min JPY 327.000
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:00
    22:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.