Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 麻屋葡萄酒

Xuất phát lúc
02:58 05/25, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:35
    4h 35min JPY 35.140 IC JPY 35.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:20
    09:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:00
    Katsunuma
    勝沼
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
  2. 2
    07:00 - 11:41
    4h 41min JPY 36.490 IC JPY 36.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    10:55
    11:41
  3. 3
    06:40 - 11:46
    5h 6min JPY 30.360 IC JPY 30.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    11:09
    11:12
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:46
    Todoroki Yotsukado Minami
    等々力四つ角南
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:46
  4. 4
    05:47 - 11:46
    5h 59min JPY 17.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    06:32
    06:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    10:55
    10:58
    Katsunumabudokyo Sta.
    勝沼ぶどう郷駅
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:46
    Todoroki Yotsukado Minami
    等々力四つ角南
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:46
  5. 5
    02:58 - 08:44
    5h 46min JPY 228.200
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    02:58
    08:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.