Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 손고쿠 (우라야스 점)

Xuất phát lúc
16:43 06/05, 2024
  1. 1
    16:59 - 20:40
    3h 41min JPY 15.660 IC JPY 15.652 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:57
    20:10
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:32
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    20:32
    20:40
  2. 2
    16:59 - 20:45
    3h 46min JPY 15.660 IC JPY 15.652 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:37
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    20:37
    20:45
  3. 3
    17:11 - 21:08
    3h 57min JPY 15.660 IC JPY 15.652 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:27
    20:40
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:00
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    21:00
    21:08
  4. 4
    17:26 - 21:23
    3h 57min JPY 17.310 IC JPY 17.308 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:05
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    18:05
    18:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:05
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:13
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:15
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    West Exit
    21:15
    21:23
  5. 5
    16:43 - 23:52
    7h 9min JPY 237.200
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    16:43
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.