Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → ฟูจิโซบะรปปงหงิ

Xuất phát lúc
07:02 06/25, 2024
  1. 1
    07:04 - 10:34
    3h 30min JPY 14.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:16
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    10:29
    10:34
  2. 2
    07:04 - 10:35
    3h 31min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:33
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    10:33
    10:35
  3. 3
    07:04 - 10:39
    3h 35min JPY 14.080 IC JPY 14.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    10:25
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:37
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    10:37
    10:39
  4. 4
    07:10 - 10:44
    3h 34min JPY 29.170 IC JPY 29.163 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:13
    07:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:27
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:39
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 4b
    10:39
    10:44
  5. 5
    07:02 - 13:00
    5h 58min JPY 191.200
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    07:02
    13:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.