Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → ยาโยอิเค็นอาโอยามะรูปไข่ตึออาคาร

Xuất phát lúc
13:37 06/19, 2024
  1. 1
    13:44 - 17:11
    3h 27min JPY 13.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:01
    14:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    East Exit
    17:00
    17:04
    Shibuya Sta.
    渋谷駅前
    Trạm Xe buýt
    59番のりば
    17:06
    17:11
    Aoyama Gakuin Mae
    青山学院前
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:11
  2. 2
    13:44 - 17:13
    3h 29min JPY 13.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:06
    14:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    17:00
    17:13
  3. 3
    14:14 - 17:32
    3h 18min JPY 13.960 IC JPY 13.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:25
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B2
    17:25
    17:32
  4. 4
    14:14 - 17:33
    3h 19min JPY 13.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    17:20
    17:33
  5. 5
    13:37 - 19:22
    5h 45min JPY 165.500
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    13:37
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.