Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → HOTEL WINGPremium澀谷

Xuất phát lúc
11:16 06/15, 2024
  1. 1
    11:17 - 12:20
    1h 3min JPY 510 IC JPY 505 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    12:09
    12:20
  2. 2
    11:17 - 12:22
    1h 5min JPY 740 IC JPY 735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:09
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    12:09
    12:13
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    12:18
    12:20
    Jinnan 1Chome (Keio Bus)
    神南一丁目〔京王バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
  3. 3
    11:21 - 12:24
    1h 3min JPY 730 IC JPY 727 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:21
    11:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    12:13
    12:24
  4. 4
    11:27 - 12:33
    1h 6min JPY 1.330 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:27
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:30
    12:24
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:28
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:31
    Jinnan 1Chome (Keio Bus)
    神南一丁目〔京王バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:33
  5. 5
    11:16 - 11:42
    26min JPY 8.500
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    11:16
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.