Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 不老園

Xuất phát lúc
07:35 05/27, 2024
  1. 1
    08:46 - 16:10
    7h 24min JPY 45.170 IC JPY 45.163 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:01
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:01
    10:07
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    13:22
    13:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:26
    16:10
  2. 2
    10:01 - 16:22
    6h 21min JPY 41.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    14:00
    14:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:12
    Sakaori
    酒折
    Ga
    16:12
    16:22
  3. 3
    07:58 - 16:22
    8h 24min JPY 22.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:49
    Enzan
    塩山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakaori
    酒折
    Ga
    16:12
    16:22
  4. 4
    10:01 - 16:56
    6h 55min JPY 40.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:55
    16:43
    Yamanashi Gakuin University
    山梨学院大学
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:56
  5. 5
    07:35 - 15:49
    8h 14min JPY 239.240
    cancel cancel
    松江
    松江
    07:35
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.