Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 不老園

Xuất phát lúc
23:24 06/12, 2024
  1. 1
    23:50 - 06:48
    6h 58min JPY 3.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:50
    23:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    00:23
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:23
    00:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakaori
    酒折
    Ga
    06:38
    06:48
  2. 2
    23:31 - 06:48
    7h 17min JPY 2.640 IC JPY 2.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:31
    23:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakaori
    酒折
    Ga
    06:38
    06:48
  3. 3
    00:05 - 07:48
    7h 43min JPY 4.720 IC JPY 4.721 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    00:05
    00:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    00:48
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:48
    00:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    04:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    05:56
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:10
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:38
    Sakaori
    酒折
    Ga
    07:38
    07:48
  4. 4
    23:24 - 08:16
    8h 52min JPY 2.680 IC JPY 2.673 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:24
    23:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:01
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    00:01
    00:07
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:06
    Sakaori
    酒折
    Ga
    08:06
    08:16
  5. 5
    23:24 - 01:15
    1h 51min JPY 63.200
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    23:24
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.