Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → APPLEPIE&COFFEEGRANNYSMITHAOYAMA

Xuất phát lúc
15:24 06/22, 2024
  1. 1
    15:55 - 20:27
    4h 32min JPY 45.050 IC JPY 45.045 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:44
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:17
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    East Exit
    20:17
    20:21
    Shibuya Sta.
    渋谷駅前
    Trạm Xe buýt
    59番のりば
    20:22
    20:27
    Minami-Aoyama Gochome
    南青山五丁目
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:27
  2. 2
    15:55 - 20:31
    4h 36min JPY 44.990 IC JPY 44.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:44
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:06
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:26
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B1
    20:26
    20:31
  3. 3
    15:25 - 20:42
    5h 17min JPY 18.760 IC JPY 18.758 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:37
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B1
    20:37
    20:42
  4. 4
    15:25 - 20:54
    5h 29min JPY 18.760 IC JPY 18.758 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:15
    20:35
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:49
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit B1
    20:49
    20:54
  5. 5
    15:24 - 00:57
    9h 33min JPY 258.510
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    15:24
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.