Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → MagicSpice东京店

Xuất phát lúc
03:43 06/11, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:40
    3h 49min JPY 37.650 IC JPY 37.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:24
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:35
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    09:35
    09:40
  2. 2
    05:26 - 11:03
    5h 37min JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:58
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    10:58
    11:03
  3. 3
    05:26 - 11:09
    5h 43min JPY 18.190 IC JPY 18.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:59
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:09
  4. 4
    05:11 - 11:18
    6h 7min JPY 18.140 IC JPY 18.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:08
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    11:08
    11:18
  5. 5
    03:43 - 11:26
    7h 43min JPY 220.490
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    03:43
    11:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.