Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 根津美術館

Xuất phát lúc
02:16 06/03, 2024
  1. 1
    06:40 - 09:02
    2h 22min JPY 28.440 IC JPY 28.433 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:53
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A5
    08:53
    09:02
  2. 2
    06:45 - 09:09
    2h 24min JPY 33.290 IC JPY 33.283 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:53
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:00
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A5
    09:00
    09:09
  3. 3
    06:40 - 09:13
    2h 33min JPY 28.540 IC JPY 28.533 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:37
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    Exit A2
    08:37
    08:40
    Sengakuji Mae
    泉岳寺前
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Roppongi Sta.
    六本木駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:10
    Minami-Aoyama Rokuchome
    南青山六丁目
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
  4. 4
    06:40 - 09:14
    2h 34min JPY 28.410 IC JPY 28.399 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:45
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:05
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A5
    09:05
    09:14
  5. 5
    02:16 - 08:40
    6h 24min JPY 249.100
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    02:16
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.