Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → HOKUO下北澤店

Xuất phát lúc
08:49 06/20, 2024
  1. 1
    09:29 - 13:28
    3h 59min JPY 27.320 IC JPY 27.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    12:57
    13:05
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:22
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:25
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Southwest Exit
    13:25
    13:28
  2. 2
    09:29 - 13:30
    4h 1min JPY 27.170 IC JPY 27.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:27
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    13:27
    13:30
  3. 3
    08:54 - 13:46
    4h 52min JPY 15.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:43
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    13:43
    13:46
  4. 4
    08:59 - 13:51
    4h 52min JPY 14.920 IC JPY 14.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:48
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Southwest Exit
    13:48
    13:51
  5. 5
    08:49 - 15:39
    6h 50min JPY 194.960
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    08:49
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.