Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → HOKUO下北澤店

Xuất phát lúc
09:32 06/23, 2024
  1. 1
    09:38 - 13:05
    3h 27min JPY 14.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:02
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    13:02
    13:05
  2. 2
    09:38 - 13:18
    3h 40min JPY 14.280 IC JPY 14.277 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:15
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Southwest Exit
    13:15
    13:18
  3. 3
    10:06 - 13:26
    3h 20min JPY 14.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:23
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    13:23
    13:26
  4. 4
    10:11 - 13:53
    3h 42min JPY 29.240 IC JPY 29.235 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:13
    10:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:36
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:50
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    13:50
    13:53
  5. 5
    09:32 - 15:31
    5h 59min JPY 189.600
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    09:32
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.