Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 汐留SIO-SITE5区 意大利街

Xuất phát lúc
00:21 06/24, 2024
  1. 1
    05:57 - 09:19
    3h 22min JPY 38.930 IC JPY 38.929 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:06
    09:11
    Daimon Sta.
    大門駅前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:14
    Shimbashi Rokuchome
    新橋六丁目
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:19
  2. 2
    05:57 - 09:29
    3h 32min JPY 38.750 IC JPY 38.741 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:17
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A2
    09:17
    09:29
  3. 3
    05:34 - 09:30
    3h 56min JPY 16.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    09:20
    09:25
    Shimbashi Station
    新橋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:28
    Shimbashi Gochome
    新橋五丁目
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:30
  4. 4
    05:34 - 09:31
    3h 57min JPY 16.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:31
  5. 5
    00:21 - 08:14
    7h 53min JPY 287.100
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    00:21
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.