Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 汐留SIO-SITE5区 意大利街

Xuất phát lúc
21:04 06/24, 2024
  1. 1
    21:15 - 23:51
    2h 36min JPY 41.770 IC JPY 41.769 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    23:33
    23:51
  2. 2
    21:15 - 00:00
    2h 45min JPY 41.950 IC JPY 41.947 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    23:33
    23:46
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:53
    Shiodome
    汐留
    Ga
    Exit 8
    23:53
    00:00
  3. 3
    21:20 - 00:02
    2h 42min JPY 30.100 IC JPY 30.094 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    23:52
    00:02
  4. 4
    21:20 - 00:02
    2h 42min JPY 30.150 IC JPY 30.141 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:44
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:52
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Exit A2-1
    23:52
    00:02
  5. 5
    21:04 - 13:33
    16h 29min JPY 363.640
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    21:04
    13:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.