Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Crest Park Kofu Chuo

Xuất phát lúc
07:25 06/18, 2024
  1. 1
    08:20 - 12:28
    4h 8min JPY 42.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:16
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:21
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:21
    12:26
    Tokiwa Dori
    常盤通り
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:28
  2. 2
    08:20 - 12:31
    4h 11min JPY 42.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:16
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:31
  3. 3
    07:55 - 13:42
    5h 47min JPY 44.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:27
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    13:27
    13:42
  4. 4
    07:55 - 13:45
    5h 50min JPY 44.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:27
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    13:27
    13:30
    Kofu Sta. South Exit (Yamanashi)
    甲府駅南口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:44
    Chuo 4Chome Kita
    中央四丁目北
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:45
  5. 5
    07:25 - 19:11
    11h 46min JPY 304.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    07:25
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.