Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:33 - 13:2754min JPY 650 IC JPY 641 Đổi tàu 1 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:33Walk326m 7min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 10minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 178 1minSengakuji Đến Mita Bảng giờ- Mita
- 三田(東京都)
- Ga
- Exit A7
13:03Walk134m 3min- Asakusa Sen Mita Eki-mae
- 浅草線三田駅前
- Trạm Xe buýt
13:0613 StopsFuji Express Tamachi RouteChii-Bus Tamachi Route đến 六本木ヒルズ方面JPY 100 20minAsakusa Sen Mita Eki-mae Đến Roppongi Hills Bảng giờ- Roppongi Hills
- 六本木ヒルズ
- Trạm Xe buýt
13:26Walk121m 1min -
212:33 - 13:2956min JPY 590 IC JPY 583 Đổi tàu 1 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:33Walk326m 7min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 10minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: Middle4minSengakuji Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ13:133 StopsToei Oedo Lineđến Hikarigaoka Sân ga: 4 Lên xe: 8JPY 220 IC JPY 220 6minDaimon(Tokyo) Đến Roppongi Bảng giờ- Roppongi
- 六本木
- Ga
- Exit 3
13:19Walk549m 10min -
312:33 - 13:3259min JPY 660 IC JPY 649 Đổi tàu 1 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:33Walk326m 7min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 10minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: Middle8minSengakuji Đến Higashi-ginza Bảng giờ13:156 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Naka-meguro Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 290 IC JPY 286 12minHigashi-ginza Đến Roppongi Bảng giờ- Roppongi
- 六本木
- Ga
- Exit 1c
13:27Walk327m 5min -
412:41 - 13:3857min JPY 880 IC JPY 875 Đổi tàu 2 lần
- 羽田机场(机场)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:41Walk233m 6min12:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ13:121 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 150 IC JPY 146 2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ- Shimbashi
- 新橋
- Ga
- Hibiya Exit
13:14Walk236m 5min- Shimbashi Sta. Kita-guchi
- 新橋駅北口
- Trạm Xe buýt
13:209 Stops都営バス [渋88]đến Shibuya Sta.JPY 210 IC JPY 210 16minShimbashi Sta. Kita-guchi Đến EX Theater Roppongi Bảng giờ- EX Theater Roppongi
- EXシアター六本木前
- Trạm Xe buýt
13:36Walk137m 2min -
512:28 - 12:4719min JPY 6.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.