Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 森美术馆

Xuất phát lúc
12:28 06/08, 2024
  1. 1
    12:33 - 13:27
    54min JPY 650 IC JPY 641 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:03
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    Exit A7
    13:03
    13:06
    Asakusa Sen Mita Eki-mae
    浅草線三田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:26
    Roppongi Hills
    六本木ヒルズ
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:27
  2. 2
    12:33 - 13:29
    56min JPY 590 IC JPY 583 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:06
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:19
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 3
    13:19
    13:29
  3. 3
    12:33 - 13:32
    59min JPY 660 IC JPY 649 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:10
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:27
    Roppongi
    六本木
    Ga
    Exit 1c
    13:27
    13:32
  4. 4
    12:41 - 13:38
    57min JPY 880 IC JPY 875 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:41
    12:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Hibiya Exit
    13:14
    13:19
    Shimbashi Sta. Kita-guchi
    新橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:36
    EX Theater Roppongi
    EXシアター六本木前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:38
  5. 5
    12:28 - 12:47
    19min JPY 6.500
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    12:28
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.