Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:05 - 15:535h 48min JPY 38.390 IC JPY 38.385 Đổi tàu 4 lần10:0519 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến KiitanabeJPY 1.520 1h 47minKiikatsuura Đến Shirahama Bảng giờ
- Shirahama
- 白浜
- Ga
11:52Walk172m 3min- Shirahama Sta.
- 白浜駅
- Trạm Xe buýt
11:5631 StopsMeiko Bus [101]đến Shirahama Sta.JPY 610 36minShirahama Sta. Đến Nanki-Shirahama Airport (Bus) Bảng giờ- Nanki-Shirahama Airport (Bus)
- 南紀白浜空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:32Walk202m 3min13:401 StopsJALJAL214 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 35.750 1h 10minNanki-Shirahama Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
14:55Walk0m 10min15:076 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ15:335 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Hachiko Exit
15:46Walk356m 7min -
210:05 - 16:156h 10min JPY 38.980 Đổi tàu 3 lần10:0519 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến KiitanabeJPY 1.520 1h 47minKiikatsuura Đến Shirahama Bảng giờ
- Shirahama
- 白浜
- Ga
11:52Walk172m 3min- Shirahama Sta.
- 白浜駅
- Trạm Xe buýt
11:5631 StopsMeiko Bus [101]đến Shirahama Sta.JPY 610 36minShirahama Sta. Đến Nanki-Shirahama Airport (Bus) Bảng giờ- Nanki-Shirahama Airport (Bus)
- 南紀白浜空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:32Walk202m 3min13:401 StopsJALJAL214 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 35.750 1h 10minNanki-Shirahama Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
14:55Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
15:203 StopsAirport shuttle busAirport Bus đến Shibuya Mark CityJPY 1.100 IC JPY 1.100 52minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shibuya Mark City Bảng giờ- Shibuya Mark City
- 渋谷マークシティ
- Trạm Xe buýt
16:12Walk253m 3min -
310:06 - 18:118h 5min JPY 14.160 Đổi tàu 4 lần10:066 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu23minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ10:5214:35
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsMieMie 16 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back1h 1minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 16:122 StopsNozomiNozomi 410 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Back1h 31minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ17:515 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 9.980 13minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Hachiko Exit
18:04Walk356m 7min -
412:25 - 18:386h 13min JPY 16.930 IC JPY 16.928 Đổi tàu 2 lần12:25
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsNankiNanki 6 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back1h 0minJPY 2.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước 16:312 StopsHikariHikari 656 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 9.650 1h 23minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 18:042 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Ikebukuro Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
7 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Ikebukuro Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 360 IC JPY 358 19minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Exit B7
18:30Walk400m 8min -
509:54 - 17:007h 6min JPY 203.860
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.