Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Koseki Yoshiro

Xuất phát lúc
04:53 06/24, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:03
    6h 31min JPY 41.850 IC JPY 41.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:45
    12:00
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:20
    12:58
    Yokoshiba Sta.
    横芝駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:03
  2. 2
    06:32 - 13:20
    6h 48min JPY 40.710 IC JPY 40.708 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:45
    11:55
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Yokoshiba
    横芝
    Ga
    13:14
    13:20
  3. 3
    06:46 - 15:52
    9h 6min JPY 32.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    14:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    14:27
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:46
    Yokoshiba
    横芝
    Ga
    15:46
    15:52
  4. 4
    04:53 - 13:14
    8h 21min JPY 285.850
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    04:53
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.