Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → บริษัท เหล้าองุ่นโซริว จำกัด
- Xuất phát lúc
- 02:47 06/18, 2024
-
107:17 - 11:194h 2min JPY 10.370 Đổi tàu 2 lần07:176 StopsYamabikoYamabiko 206 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back1h 22min
JPY 3.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.520 Toa Xanh 08:456 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.840 32minOmiya (Saitama) Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
09:17Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
09:2513 Stops高速バス 中央高速バスđến Kofu Sta.JPY 2.000 1h 35minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Katsunuma Bảng giờ- Katsunuma
- 勝沼
- Trạm Xe buýt
11:00Walk1.6km 19min -
207:39 - 11:484h 9min JPY 11.560 Đổi tàu 5 lần07:393 StopsTsubasaTsubasa 122 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 8min
JPY 3.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.520 Toa Xanh 09:015 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle12minOmiya (Saitama) Đến Minami-Urawa Bảng giờ09:198 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle29minMinami-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ09:5110:003 StopsKaijiKaiji 11 đến Kofu Sân ga: 6JPY 6.380 59minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Enzan
- 塩山
- Ga
- South Exit
10:59Walk65m 3min- Enzan Sta. South Exit
- 塩山駅南口
- Trạm Xe buýt
11:1419 Stops山梨交通 勝沼地域バス(ワインコース)甲州市民バス 勝沼地域バス(ワインコース) đến Enzan Shimin ByoinJPY 300 33minEnzan Sta. South Exit Đến Abe Iin-mae Bảng giờ- Abe Iin-mae
- 阿部医院前
- Trạm Xe buýt
11:47Walk89m 1min -
307:17 - 11:484h 31min JPY 10.900 Đổi tàu 3 lần07:176 StopsYamabikoYamabiko 206 đến Tokyo Sân ga: 121h 22min
JPY 3.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.520 Toa Xanh 08:4910:003 StopsKaijiKaiji 11 đến Kofu Sân ga: 6JPY 6.050 59minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Enzan
- 塩山
- Ga
- South Exit
10:59Walk65m 3min- Enzan Sta. South Exit
- 塩山駅南口
- Trạm Xe buýt
11:1419 Stops山梨交通 勝沼地域バス(ワインコース)甲州市民バス 勝沼地域バス(ワインコース) đến Enzan Shimin ByoinJPY 300 33minEnzan Sta. South Exit Đến Abe Iin-mae Bảng giờ- Abe Iin-mae
- 阿部医院前
- Trạm Xe buýt
11:47Walk89m 1min -
408:19 - 11:593h 40min JPY 10.370 Đổi tàu 2 lần08:191 StopsYamabikoYamabiko 124 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back53min
JPY 3.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.520 Toa Xanh JPY 10.670 Gran Class 09:244 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Odawara via Shinjuku Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 4.840 34minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
09:58Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
10:0513 Stops高速バス 中央高速バスđến Kofu Sta.JPY 2.000 1h 35minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Katsunuma Bảng giờ- Katsunuma
- 勝沼
- Trạm Xe buýt
11:40Walk1.6km 19min -
502:47 - 07:014h 14min JPY 157.450
- ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
- 福島(福島県)
02:47Xe hơi/Tắc-xi360.1km 4h 14min
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.