Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

环球影城 → marmelo flower

Xuất phát lúc
00:49 06/27, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:54
    3h 45min JPY 14.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:50
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    South Exit
    08:50
    08:54
  2. 2
    05:09 - 09:19
    4h 10min JPY 14.040 IC JPY 14.038 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:01
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    South Exit
    09:15
    09:19
  3. 3
    05:35 - 09:25
    3h 50min JPY 29.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:30
    09:07
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:15
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:21
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    South Exit
    09:21
    09:25
  4. 4
    06:12 - 09:39
    3h 27min JPY 14.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:35
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    South Exit
    09:35
    09:39
  5. 5
    00:49 - 06:49
    6h 0min JPY 232.300
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    00:49
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.