Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Chiba Driver's License Center

Xuất phát lúc
15:47 06/18, 2024
  1. 1
    16:21 - 19:14
    2h 53min JPY 3.520 IC JPY 3.512 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:03
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:09
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:45
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    19:04
    19:07
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:14
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:14
  2. 2
    16:21 - 19:22
    3h 1min JPY 3.510 IC JPY 3.502 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:17
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:23
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    19:15
    19:18
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:18
    19:21
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:22
  3. 3
    16:21 - 19:29
    3h 8min JPY 3.400 IC JPY 3.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:28
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:00
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    19:14
    19:17
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:29
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:29
  4. 4
    16:03 - 19:42
    3h 39min JPY 2.060 IC JPY 2.052 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:23
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    18:23
    18:29
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:24
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    19:35
    19:38
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:38
    19:41
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
  5. 5
    15:47 - 17:54
    2h 7min JPY 63.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:47
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.