Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

冈山 → 千叶驾驶驾照中心

Xuất phát lúc
22:54 06/19, 2024
  1. 1
    05:56 - 09:34
    3h 38min JPY 39.300 IC JPY 39.298 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:25
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:33
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:34
  2. 2
    22:56 - 09:36
    10h 40min JPY 13.130 IC JPY 13.123 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:56
    23:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    09:26
    09:29
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:36
  3. 3
    22:56 - 09:45
    10h 49min JPY 13.130 IC JPY 13.123 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:56
    23:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:12
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuharihongo
    幕張本郷
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:37
    Makuharihongo Sta.
    幕張本郷駅
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:45
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:45
  4. 4
    23:15 - 10:04
    10h 49min JPY 15.750 IC JPY 15.739 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:20
    08:54
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:57
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    09:57
    10:00
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:03
    License Center (Chiba)
    免許センター(千葉市)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:04
  5. 5
    22:54 - 07:09
    8h 15min JPY 294.800
    cancel cancel
    冈山
    岡山
    22:54
    07:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.