Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → Tamagawa Boat race stadium

Xuất phát lúc
12:09 05/26, 2024
  1. 1
    12:33 - 15:51
    3h 18min JPY 12.170 IC JPY 12.165 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    14:51
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inaginaganuma
    稲城長沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:25
    Minami-Tama
    南多摩
    Ga
    North Exit
    15:25
    15:51
  2. 2
    12:57 - 16:11
    3h 14min JPY 12.170 IC JPY 12.165 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:13
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inaginaganuma
    稲城長沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:45
    Minami-Tama
    南多摩
    Ga
    North Exit
    15:45
    16:11
  3. 3
    12:57 - 16:19
    3h 22min JPY 12.500 IC JPY 12.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:13
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:46
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    15:57
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    15:57
    16:01
    Fuchu Station
    府中駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    16:05
    16:17
    Koremasa 2Chome
    是政二丁目
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:19
  4. 4
    12:57 - 16:22
    3h 25min JPY 12.510 IC JPY 12.508 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Sakai
    武蔵境
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:15
    Kyoteijo-mae(Tokyo)
    競艇場前(東京都)
    Ga
    North Exit
    16:15
    16:22
  5. 5
    12:09 - 16:46
    4h 37min JPY 171.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    12:09
    16:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.