Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:33 - 15:513h 18min JPY 12.170 IC JPY 12.165 Đổi tàu 4 lần12:3313:061 StopsNozomiNozomi 222 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 6.930 1h 20min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.230 Toa Xanh 14:422 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Meguro Line Expressđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 2minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ15:006 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 220minMusashi-Kosugi Đến Inaginaganuma Bảng giờ15:231 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 3, 4JPY 320 IC JPY 318 2minInaginaganuma Đến Minami-Tama Bảng giờ- Minami-Tama
- 南多摩
- Ga
- North Exit
15:25Walk1.9km 26min -
212:57 - 16:113h 14min JPY 12.170 IC JPY 12.165 Đổi tàu 3 lần12:574 StopsHikariHikari 650 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 6.930 1h 56min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 15:032 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shiki(Saitama) Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shiki(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 300 IC JPY 297 3minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ15:206 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 220minMusashi-Kosugi Đến Inaginaganuma Bảng giờ15:431 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 3, 4JPY 320 IC JPY 318 2minInaginaganuma Đến Minami-Tama Bảng giờ- Minami-Tama
- 南多摩
- Ga
- North Exit
15:45Walk1.9km 26min -
312:57 - 16:193h 22min JPY 12.500 IC JPY 12.493 Đổi tàu 4 lần12:574 StopsHikariHikari 650 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 6.930 1h 56min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 15:032 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shiki(Saitama) Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shiki(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 300 IC JPY 297 3minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ15:208 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 410 IC JPY 406 26minMusashi-Kosugi Đến Bubaigawara Bảng giờ15:551 StopsKeio Line Limited Expressđến Shinjuku Sân ga: 2JPY 140 IC JPY 140 2minBubaigawara Đến Fuchu(Tokyo) Bảng giờ- Fuchu(Tokyo)
- 府中(東京都)
- Ga
15:57Walk113m 4min- Fuchu Station
- 府中駅(東京都)
- Trạm Xe buýt
- 5番乗り場
16:059 Stops京王バス 是政循環Chu Bus Koremasa Loop đến Fuchu StationJPY 100 IC JPY 100 12minFuchu Station Đến Koremasa 2Chome Bảng giờ- Koremasa 2Chome
- 是政二丁目
- Trạm Xe buýt
16:17Walk195m 2min -
412:57 - 16:223h 25min JPY 12.510 IC JPY 12.508 Đổi tàu 2 lần12:576 StopsHikariHikari 650 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 15:259 StopsJR Chuo Line Rapidđến Otsuki Sân ga: 2 Lên xe: Middle/BackJPY 7.700 34minTokyo Đến Musashi-Sakai Bảng giờ16:064 StopsSeibu Tamagawa Line Localđến Koremasa Sân ga: 3, 4 Lên xe: 2JPY 190 IC JPY 188 9minMusashi-Sakai Đến Kyoteijo-mae(Tokyo) Bảng giờ- Kyoteijo-mae(Tokyo)
- 競艇場前(東京都)
- Ga
- North Exit
16:15Walk526m 7min -
512:09 - 16:464h 37min JPY 171.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.