Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ชิโร่ยคุโระ

Xuất phát lúc
16:13 06/25, 2024
  1. 1
    16:27 - 20:00
    3h 33min JPY 52.220 IC JPY 52.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:39
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:47
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:53
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Exit 4
    19:53
    20:00
  2. 2
    16:27 - 20:01
    3h 34min JPY 52.150 IC JPY 52.143 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:53
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Exit 4
    19:53
    20:01
  3. 3
    16:45 - 20:17
    3h 32min JPY 46.210 IC JPY 46.207 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    19:48
    20:01
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:09
    Azabu-juban
    麻布十番
    Ga
    Exit 4
    20:09
    20:17
  4. 4
    17:20 - 20:39
    3h 19min JPY 46.240 IC JPY 46.239 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    20:19
    20:24
    Daimon Sta.
    大門駅前
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:33
    Azabujūban Sta.
    麻布十番駅前
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:39
  5. 5
    16:13 - 04:42
    12h 29min JPY 324.830
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    16:13
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.