Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ศาลเจ้าชิบุย่าฮิคาวะ

Xuất phát lúc
01:30 06/19, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:57
    4h 0min JPY 29.370 IC JPY 29.365 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    08:45
    08:49
    Shibuya Sta.
    渋谷駅前
    Trạm Xe buýt
    58番のりば
    08:49
    08:53
    Shibuya-Shako-mae
    渋谷車庫前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
  2. 2
    05:16 - 09:06
    3h 50min JPY 34.210 IC JPY 34.204 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:50
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    08:50
    08:58
    Shibuyabashi
    渋谷橋
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:01
    Higashi-Nichōme (Higashi 2)
    東二丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:06
  3. 3
    05:16 - 09:08
    3h 52min JPY 34.000 IC JPY 33.994 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:50
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    08:50
    09:08
  4. 4
    05:14 - 09:27
    4h 13min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:14
    09:18
    Shibuya Sta.
    渋谷駅前
    Trạm Xe buýt
    58番のりば
    09:19
    09:23
    Shibuya-Shako-mae
    渋谷車庫前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:27
  5. 5
    01:30 - 08:07
    6h 37min JPY 233.930
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    01:30
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.