Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 게히진구 신궁

Xuất phát lúc
06:39 05/26, 2024
  1. 1
    07:45 - 09:53
    2h 8min JPY 8.330 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:37
    09:53
  2. 2
    06:53 - 09:53
    3h 0min JPY 6.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:37
    09:40
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:50
    09:53
    Kehi Jingu-mae
    気比神宮前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:53
  3. 3
    06:53 - 10:26
    3h 33min JPY 4.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:17
    10:20
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:25
    Kehi Jingu-mae
    気比神宮前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  4. 4
    06:52 - 11:31
    4h 39min JPY 3.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:52
    07:01
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    08:03
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    08:35
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:06
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    11:15
    11:31
  5. 5
    06:39 - 09:32
    2h 53min JPY 87.700
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    06:39
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.