Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → สวนสาธารณะโทโยซูนะ

Xuất phát lúc
05:02 06/18, 2024
  1. 1
    05:49 - 09:34
    3h 45min JPY 38.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:24
    Makuhari Messe Chuo
    幕張メッセ中央
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:34
  2. 2
    05:46 - 09:38
    3h 52min JPY 38.870 IC JPY 38.868 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    05:46
    05:48
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:48
    06:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:25
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:34
    AEON MALL Makuhari Shintoshin Tsutaya Books Mae
    イオンモール幕張新都心蔦屋書店前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
  3. 3
    05:35 - 11:04
    5h 29min JPY 17.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:54
    Makuhari-Toyosuna
    幕張豊砂
    Ga
    10:54
    11:04
  4. 4
    05:35 - 11:04
    5h 29min JPY 17.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Makuhari-Toyosuna
    幕張豊砂
    Ga
    10:54
    11:04
  5. 5
    05:02 - 13:54
    8h 52min JPY 222.330
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    05:02
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.