Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宮 → Okura

Xuất phát lúc
10:38 06/05, 2024
  1. 1
    10:58 - 16:52
    5h 54min JPY 44.990 IC JPY 44.987 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:04
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:41
    Satsu
    佐津
    Ga
    16:41
    16:52
  2. 2
    10:58 - 16:52
    5h 54min JPY 44.350 IC JPY 44.347 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:04
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:41
    Satsu
    佐津
    Ga
    16:41
    16:52
  3. 3
    10:58 - 18:10
    7h 12min JPY 20.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:00
    Satsu
    佐津
    Ga
    18:00
    18:03
    Satsu Sta.
    佐津駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:09
    Kundani
    訓谷区
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:10
  4. 4
    10:58 - 18:11
    7h 13min JPY 20.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:27
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    18:00
    Satsu
    佐津
    Ga
    18:00
    18:11
  5. 5
    10:38 - 20:10
    9h 32min JPY 259.800
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    10:38
    20:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.