Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:58 - 16:525h 54min JPY 44.990 IC JPY 44.987 Đổi tàu 6 lần10:583 StopsYamabikoYamabiko 132 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 11:572 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 12:251 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:40Walk0m 2min13:251 StopsANAANA295 đến Tottori Airport Sân ga: Terminal 2JPY 38.700 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Tottori Airport Bảng giờ- Tottori Airport
- 鳥取空港
- Sân bay
14:45Walk104m 3min- Tottori Airport (Bus)
- 鳥取空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:505 Stops日ノ丸自動車 [20]鳥取空港連絡バスđến Tottori station Bus TerminalJPY 480 20minTottori Airport (Bus) Đến Tottori station Bus Terminal Bảng giờ- Tottori station Bus Terminal
- 鳥取駅前
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:10Walk274m 8min15:2116:066 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)JPY 990 35minHamasaka Đến Satsu Bảng giờ- Satsu
- 佐津
- Ga
16:41Walk869m 11min -
210:58 - 16:525h 54min JPY 44.350 IC JPY 44.347 Đổi tàu 6 lần10:581 StopsYamabikoYamabiko 132 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back25min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 11:33- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 12:251 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:40Walk0m 2min13:251 StopsANAANA295 đến Tottori Airport Sân ga: Terminal 2JPY 38.700 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Tottori Airport Bảng giờ- Tottori Airport
- 鳥取空港
- Sân bay
14:45Walk104m 3min- Tottori Airport (Bus)
- 鳥取空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:505 Stops日ノ丸自動車 [20]鳥取空港連絡バスđến Tottori station Bus TerminalJPY 480 20minTottori Airport (Bus) Đến Tottori station Bus Terminal Bảng giờ- Tottori station Bus Terminal
- 鳥取駅前
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:10Walk274m 8min15:2116:066 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)JPY 990 35minHamasaka Đến Satsu Bảng giờ- Satsu
- 佐津
- Ga
16:41Walk869m 11min -
310:58 - 18:107h 12min JPY 20.150 Đổi tàu 5 lần10:583 StopsYamabikoYamabiko 132 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 12:004 StopsNozomiNozomi 227 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: Middle2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ14:254 StopsMaizuruMaizuru 7 đến Higashimaizuru Sân ga: 311h 7minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Ayabe Bảng giờ15:5713 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)1h 30minAyabe Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ17:294 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến HamasakaJPY 11.000 31minToyooka(Hyogo) Đến Satsu Bảng giờ- Satsu
- 佐津
- Ga
18:00Walk519m 3min- Satsu Sta.
- 佐津駅
- Trạm Xe buýt
18:061 Stops兵庫県香美町 香美町民バス佐津柴山線〔一部事前予約制〕香美町 香美町民バス佐津柴山線〔一部事前予約制〕 đến Aidani (Hyogo)JPY 150 3minSatsu Sta. Đến Kundani Bảng giờ- Kundani
- 訓谷区
- Trạm Xe buýt
18:09Walk154m 1min -
410:58 - 18:117h 13min JPY 20.000 Đổi tàu 4 lần10:583 StopsYamabikoYamabiko 132 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 12:004 StopsNozomiNozomi 227 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: Middle2h 15minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ14:254 StopsMaizuruMaizuru 7 đến Higashimaizuru Sân ga: 311h 7minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Ayabe Bảng giờ15:5713 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)1h 30minAyabe Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ17:294 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến HamasakaJPY 11.000 31minToyooka(Hyogo) Đến Satsu Bảng giờ- Satsu
- 佐津
- Ga
18:00Walk869m 11min -
510:38 - 20:109h 32min JPY 259.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.