Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Prefectural Chuo Library Cafeteria

Xuất phát lúc
09:58 06/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 15:20
    5h 10min JPY 46.250 IC JPY 46.243 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:01
    11:10
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:51
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    Exit A2
    14:51
    14:54
    Sengakuji Mae
    泉岳寺前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:13
    Hiroo Sta.
    広尾駅前[広尾橋]
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:20
  2. 2
    10:10 - 15:35
    5h 25min JPY 18.760 IC JPY 18.758 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:27
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 1
    15:27
    15:35
  3. 3
    10:10 - 15:40
    5h 30min JPY 19.120 IC JPY 19.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:26
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 1
    15:32
    15:40
  4. 4
    10:10 - 15:40
    5h 30min JPY 19.120 IC JPY 19.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:26
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 1
    15:32
    15:40
  5. 5
    09:58 - 19:40
    9h 42min JPY 259.230
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    09:58
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.