Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → EAT PLAY WORKS

Xuất phát lúc
19:02 06/06, 2024
  1. 1
    19:06 - 21:54
    2h 48min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:52
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 2
    21:52
    21:54
  2. 2
    19:15 - 22:04
    2h 49min JPY 14.080 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    21:35
    21:43
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:03
    Hiroo Sta.
    広尾駅前[広尾橋]
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:04
  3. 3
    19:15 - 22:04
    2h 49min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:02
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 2
    22:02
    22:04
  4. 4
    19:06 - 22:29
    3h 23min JPY 28.940 IC JPY 28.932 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    19:06
    19:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:10
    19:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:16
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:27
    Hiro-o
    広尾
    Ga
    Exit 2
    22:27
    22:29
  5. 5
    19:02 - 01:02
    6h 0min JPY 191.700
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    19:02
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.