Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → พิซซ่าฮัทชิโตเสะฟุนาบาชิ

Xuất phát lúc
03:44 06/15, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:40
    4h 24min JPY 48.870 IC JPY 48.862 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:40
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:40
    09:51
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:12
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:28
    Chitose-Funabashi
    千歳船橋
    Ga
    North Exit
    10:28
    10:40
  2. 2
    06:42 - 10:58
    4h 16min JPY 44.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:35
    09:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:25
    10:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:43
    Kyodo
    経堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:46
    Chitose-Funabashi
    千歳船橋
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:58
  3. 3
    06:02 - 11:31
    5h 29min JPY 41.560 IC JPY 41.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:05
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:19
    Chitose-Funabashi
    千歳船橋
    Ga
    North Exit
    11:19
    11:31
  4. 4
    05:50 - 11:51
    6h 1min JPY 42.230 IC JPY 42.228 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:45
    10:59
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    11:34
    Kyodo
    経堂
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:37
    Kyodo Sta.
    経堂駅
    Trạm Xe buýt
    2
    11:38
    11:51
    Seijo Keisatsusho Mae
    成城警察署前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:51
  5. 5
    03:44 - 20:54
    17h 10min JPY 458.830
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    03:44
    20:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.