Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ทัตสึมิโนะโมริสวนสาธารณะริมทะเล

Xuất phát lúc
10:14 06/14, 2024
  1. 1
    10:18 - 14:15
    3h 57min JPY 49.130 IC JPY 49.128 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7・8番のりば
    13:25
    13:50
    Toyosu Sta.
    豊洲駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:57
    Toyosu
    豊洲
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:00
    Tatsumi
    辰巳
    Ga
    Exit 2
    14:00
    14:15
  2. 2
    10:30 - 15:39
    5h 9min JPY 41.600 IC JPY 41.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shiomi
    潮見
    Ga
    West Exit
    15:22
    15:39
  3. 3
    10:18 - 15:39
    5h 21min JPY 41.600 IC JPY 41.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shiomi
    潮見
    Ga
    West Exit
    15:22
    15:39
  4. 4
    10:18 - 15:53
    5h 35min JPY 41.590 IC JPY 41.592 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    14:47
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiomi
    潮見
    Ga
    West Exit
    15:42
    15:44
    Shiomi Sta.
    潮見駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
    Sazanamibashi-Minamizume
    漣橋南詰
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:53
  5. 5
    10:14 - 03:27
    17h 13min JPY 374.030
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    10:14
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.