Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → สูเกการิสวนสาธารณะ(bikesharePort)

Xuất phát lúc
23:18 06/25, 2024
  1. 1
    05:49 - 09:38
    3h 49min JPY 38.140 IC JPY 38.135 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    09:24
    09:28
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:29
    09:33
    Osakaue (Tokyo)
    大坂上(東京都)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:38
  2. 2
    04:35 - 09:43
    5h 8min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:33
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    09:34
    09:40
    Sugekari Shogakko
    菅刈小学校
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:43
  3. 3
    04:35 - 09:51
    5h 16min JPY 17.840 IC JPY 17.838 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:41
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    09:41
    09:44
    Naka-meguro Sta.
    中目黒駅
    Trạm Xe buýt
    1
    09:45
    09:48
    Sugekari Shogakko
    菅刈小学校
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:51
  4. 4
    04:35 - 09:55
    5h 20min JPY 17.740 IC JPY 17.737 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:33
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:43
    09:54
    Aobadai 2Chome (Tokyo)
    青葉台2丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:55
  5. 5
    23:18 - 07:23
    8h 5min JPY 252.730
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    23:18
    07:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.